Có 2 kết quả:
笑点 xiào diǎn ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ • 笑點 xiào diǎn ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funny bits
(2) humorous parts
(3) jokes
(4) punchline
(2) humorous parts
(3) jokes
(4) punchline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funny bits
(2) humorous parts
(3) jokes
(4) punchline
(2) humorous parts
(3) jokes
(4) punchline
Bình luận 0